Máy lọc nước cho 2 loại nước: nước loại I và nước loại II trong cùng 1 máy.
Ứng dụng: Dùng cấp nước sạch cho các ứng dụng IC, HPLC, GC, MS, TOC ICP, nuôi cấy mô, sinh học, …
Loại nước sau khi lọc: Nước type I đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D1193, ISO 3696, ASTM 1193-6.
Máy bơm tuần hoàn: Tích hợp sẳn đảm bảo cho nước không bị nhiễm bẩn bởi vi sinh vật chức năng giám sát liên tục hệ thống,
- Chất lượng nước loại I:
Trở kháng tại 25 oC: 18.2 MΩ.cm
Độ dẫn điện: 0.055 µS
Hàm lượng TOC: 1-5 ppb
Hàm lượng vi khuẩn : < 1 CFU/ ml
Kích thước hạt 0.22µm/ml < 1
Nhiệt độ nước đầu vào: 2 oC – 35 oC
Lưu lượng: lên đến 1 lít / phút
Nguồn: 220V/ 50 Hz
Kích thước: Ngang x Sâu x Cao: 305 x 400 x 545 mm
Áp suất hoạt động: 1.4 – 87 psi
- Chất lượng nước loại II:
Lưu lượng: 3 lít/ h
Độ dẫn điện: 0,067 – 0,1 µS/cm
Trở kháng: 15- 10 MΏ.cm tại 25 oC
Công suất tiêu thụ điện: 60W
Áp suất hoạt động: 1.4 – 87 psi
Nguồn điện: 90- 240 V/ 50- 60 Hz
Công suất tiêu thụ điện: 0.06 k W
Chất lượng nước đầu vào yêu cầu:
Độ pH: 4 đến 11
Áp suất hoạt động: 1.4 – 87 psi
- Hệ thống cung cấp gồm:
Cột RO cho máy Smart2pure 3UV
Cột siêu lọc Polishing Cartridge for Smart2Pure
Màng lọc 0.2 µm
Đèn UV
Bình chứa 6 lít tích hợp bên trong máy
Ngoài ra, Cầu Vồng còn cung cấp các loại máy lọc nước siêu sạch với dung tích và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như:
Smart2pure UV 6L/ giờ: code 50129885.
Smart2pure UV 12L/ giờ: code 50129890.
Smart2pure UF 3L/ giờ: code 50129870.
Smart2pure UF 6L/ giờ: code 50129874.
Smart2pure UF 12L/ giờ: code 50129889.
Smart2pure UV/UF 3L/ giờ: code 50129688.
Smart2pure UV/UF 6L/ giờ: code 50129887.
Smart2pure UV/UF 12L/ giờ: code 50129845.

